Có 2 kết quả:
首次公开招股 shǒu cì gōng kāi zhāo gǔ ㄕㄡˇ ㄘˋ ㄍㄨㄥ ㄎㄞ ㄓㄠ ㄍㄨˇ • 首次公開招股 shǒu cì gōng kāi zhāo gǔ ㄕㄡˇ ㄘˋ ㄍㄨㄥ ㄎㄞ ㄓㄠ ㄍㄨˇ
Từ điển Trung-Anh
initial public offering (IPO)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
initial public offering (IPO)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0